orthoptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthoptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthoptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthoptic.
Từ điển Anh Việt
orthoptic
/ɔ:'θɔptik/
* tính từ
(thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường
orthoptic
phương khuy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orthoptic
* kỹ thuật
phương khuy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthoptic
of or relating to normal binocular vision