orthostate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthostate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthostate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthostate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthostate

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    trạng thái octo

    trạng thái thuận