orthodontic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthodontic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodontic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodontic.

Từ điển Anh Việt

  • orthodontic

    * tính từ

    (thuộc) thuật chỉnh răng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthodontic

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc chỉnh hình răng mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthodontic

    of or relating to or involving or practicing orthodontics

    orthodontic braces