orthodontics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthodontics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodontics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodontics.
Từ điển Anh Việt
orthodontics
/,ɔ:θou'dɔnʃiə/ (orthodontics) /,ɔ:θou'dɔntiks/
* danh từ
(y học) thuật chỉnh răng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orthodontics
* kỹ thuật
y học:
khoa chỉnh hình răng hàm mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthodontics
the branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth
Synonyms: orthodontia, orthodonture, dental orthopedics, dental orthopaedics