orthodonture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orthodonture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodonture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodonture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orthodonture
Similar:
orthodontics: the branch of dentistry dealing with the prevention or correction of irregularities of the teeth
Synonyms: orthodontia, dental orthopedics, dental orthopaedics
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).