orthotopic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orthotopic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthotopic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthotopic.

Từ điển Anh Việt

  • orthotopic

    * tính từ

    thẳng (cây)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthotopic

    * kỹ thuật

    y học:

    ở đúng chỗ, đúng vị trí