orch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orch.
Từ điển Anh Việt
orch
* danh từ
vt của orchestra
dàn nhạc
Từ liên quan
- orch
- orchi-
- orchic
- orchid
- orchil
- orchis
- orchard
- orchesis
- orchitis
- orchestia
- orchestic
- orchestra
- orchidist
- orchotomy
- orcharding
- orchardist
- orchardman
- orchestics
- orchestral
- orchidales
- orchilytic
- orchiopexy
- orchestrate
- orchestrina
- orchestrion
- orchid tree
- orchidaceae
- orchidalgia
- orchidology
- orchidoncus
- orchidopexy
- orchidotomy
- orchiectomy
- orchiopathy
- orchestiidae
- orchestrated
- orchestrator
- orchidaceous
- orchidectomy
- orchrodermia
- orchard grass
- orchesography
- orchestra pit
- orchestration
- orchid cactus
- orchid family
- orchidologist
- orchard oriole
- orchestral pit
- orchidotherapy