orchestral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orchestral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchestral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchestral.
Từ điển Anh Việt
orchestral
/ɔ:'kistrəl/
* tính từ
(thuộc) dàn nhạc; dành cho dàn nhạc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orchestral
relating to or composed for an orchestra
orchestral score