orchotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orchotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchotomy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orchotomy

    surgical incision into the testis to obtain material for analysis (as in cases of abnormally low sperm count)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).