orchiopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orchiopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchiopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchiopathy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orchiopathy
* kỹ thuật
y học:
bệnh tinh hoàn