orchestrated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orchestrated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchestrated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchestrated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
orchestrated
arranged for performance by an orchestra
Similar:
orchestrate: write an orchestra score for
mastermind: plan and direct (a complex undertaking)
he masterminded the robbery
Synonyms: engineer, direct, organize, organise, orchestrate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).