orchidotomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orchidotomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchidotomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchidotomy.
Từ điển Anh Việt
orchidotomy
/,ɔ:ki'dɔtəmi/
* danh từ
(y học) thuật mở tinh hoàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orchidotomy
* kỹ thuật
y học:
rạch tinh hoàn