orchestra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

orchestra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orchestra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orchestra.

Từ điển Anh Việt

  • orchestra

    /'ɔ:kistrə/

    * danh từ

    ban nhạc, dàn nhạc

    khoang nhạc (trong rạp hát)

    vòng bán nguyệt trước sân khấu ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp dành cho ban đồng ca múa hát)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orchestra

    * kỹ thuật

    ban nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orchestra

    a musical organization consisting of a group of instrumentalists including string players

    seating on the main floor in a theater