orc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orc.
Từ điển Anh Việt
orc
/ɔ:k/ (orca) /'ɔ:kə/
* danh từ
loại cá kình
loài thuỷ quái
Từ liên quan
- orc
- orca
- orch
- orcin
- orcus
- orczy
- orcein
- orchi-
- orchic
- orchid
- orchil
- orchis
- orchard
- orcinol
- orcinus
- orc font
- orcadian
- orchesis
- orchitis
- orchestia
- orchestic
- orchestra
- orchidist
- orchotomy
- orcharding
- orchardist
- orchardman
- orchestics
- orchestral
- orchidales
- orchilytic
- orchiopexy
- orchestrate
- orchestrina
- orchestrion
- orchid tree
- orchidaceae
- orchidalgia
- orchidology
- orchidoncus
- orchidopexy
- orchidotomy
- orchiectomy
- orchiopathy
- orchestiidae
- orchestrated
- orchestrator
- orchidaceous
- orchidectomy
- orchrodermia