orc font nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
orc font nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orc font giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orc font.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
orc font
* kỹ thuật
toán & tin:
phông nhận dạng ký tự
Từ liên quan
- orc
- orca
- orch
- orcin
- orcus
- orczy
- orcein
- orchi-
- orchic
- orchid
- orchil
- orchis
- orchard
- orcinol
- orcinus
- orc font
- orcadian
- orchesis
- orchitis
- orchestia
- orchestic
- orchestra
- orchidist
- orchotomy
- orcharding
- orchardist
- orchardman
- orchestics
- orchestral
- orchidales
- orchilytic
- orchiopexy
- orchestrate
- orchestrina
- orchestrion
- orchid tree
- orchidaceae
- orchidalgia
- orchidology
- orchidoncus
- orchidopexy
- orchidotomy
- orchiectomy
- orchiopathy
- orchestiidae
- orchestrated
- orchestrator
- orchidaceous
- orchidectomy
- orchrodermia