operating theatre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

operating theatre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating theatre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating theatre.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • operating theatre

    Similar:

    operating room: a room in a hospital equipped for the performance of surgical operations

    great care is taken to keep the operating rooms aseptic

    Synonyms: OR, operating theater, surgery

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).