operating theatre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
operating theatre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm operating theatre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của operating theatre.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
operating theatre
Similar:
operating room: a room in a hospital equipped for the performance of surgical operations
great care is taken to keep the operating rooms aseptic
Synonyms: OR, operating theater, surgery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- operating
- operating key
- operating rod
- operating card
- operating cost
- operating duty
- operating face
- operating fund
- operating gate
- operating hour
- operating line
- operating loss
- operating mode
- operating part
- operating plan
- operating pole
- operating pump
- operating rate
- operating room
- operating rule
- operating time
- operating zone
- operating-room
- operating angle
- operating asset
- operating costs
- operating crank
- operating cycle
- operating delay
- operating error
- operating fault
- operating floor
- operating lease
- operating level
- operating lever
- operating order
- operating point
- operating power
- operating range
- operating ratio
- operating space
- operating speed
- operating stick
- operating table
- operating track
- operating-table
- operating assets
- operating bridge
- operating budget
- operating height