overhead rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overhead rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overhead rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overhead rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
overhead rail
* kinh tế
dàn treo (để bảo quản giò)
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
ray treo
Từ liên quan
- overhead
- overheads
- overhead bit
- overhead bits
- overhead coil
- overhead cost
- overhead drum
- overhead grid
- overhead line
- overhead pass
- overhead pipe
- overhead rail
- overhead weld
- overhead wire
- overhead cable
- overhead costs
- overhead crane
- overhead light
- overhead panel
- overhead price
- overhead shaft
- overhead track
- overhead valve
- overhead aerial
- overhead burden
- overhead caving
- overhead charge
- overhead inputs
- overhead laying
- overhead battery
- overhead charges
- overhead cistern
- overhead conduit
- overhead control
- overhead expense
- overhead network
- overhead proofer
- overhead railway
- overhead welding
- overhead camshaft
- overhead carriage
- overhead conveyor
- overhead crossing
- overhead expenses
- overhead lighting
- overhead monorail
- overhead railroad
- overhead shafting
- overhead trackway
- overhead traveler