elvan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elvan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elvan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elvan.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elvan

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    đá envan

    pofia thạch anh