eld nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eld nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eld giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eld.

Từ điển Anh Việt

  • eld

    /eld/

    * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca)

    tuổi da mồi tóc bạc

    thời xưa, thuở xưa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eld

    Similar:

    old age: a late time of life

    old age is not for sissies

    he's showing his years

    age hasn't slowed him down at all

    a beard white with eld

    on the brink of geezerhood

    Synonyms: years, age, geezerhood

    age: a time of life (usually defined in years) at which some particular qualification or power arises

    she was now of school age

    tall for his eld