elderliness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elderliness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elderliness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elderliness.
Từ điển Anh Việt
elderliness
xem elderly
elderliness
xem elderly
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.