elder statesman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elder statesman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elder statesman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elder statesman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elder statesman
any influential person whose advice is highly respected
an elderly statesman whose advice is sought be government leaders
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).