elder hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elder hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elder hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elder hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elder hand

    Similar:

    eldest hand: the card player on the dealer's left

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).