elder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elder.

Từ điển Anh Việt

  • elder

    /'eldə/

    * tính từ

    nhiều tuổi hơn

    elder brother: anh

    * danh từ

    người nhiều tuổi hơn

    (số nhiều) bậc huynh trưởng

    * danh từ

    (thực vật học) cây cơm cháy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elder

    a person who is older than you are

    Synonyms: senior

    any of numerous shrubs or small trees of temperate and subtropical northern hemisphere having white flowers and berrylike fruit

    Synonyms: elderberry bush

    any of various church officers

    used of the older of two persons of the same name especially used to distinguish a father from his son

    Bill Adams, Sr.

    Synonyms: older, sr.