eldership nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eldership nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eldership giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eldership.
Từ điển Anh Việt
eldership
xem elder
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eldership
the office of elder