elderberry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elderberry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elderberry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elderberry.
Từ điển Anh Việt
elderberry
* danh từ
quả cây cơm cháy Từ điển Anh Anh - Wordnet
elderberry
berrylike fruit of an elder used for e.g. wines and jellies
Similar:
bourtree: a common shrub with black fruit or a small tree of Europe and Asia; fruit used for wines and jellies
Synonyms: black elder, common elder, European elder, Sambucus nigra
Từ liên quanHướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và[ Esc ]
để thoát khỏi. - Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm,
sử dụng phím mũi tên lên
[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống[ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn[ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.