elderly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elderly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elderly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elderly.

Từ điển Anh Việt

  • elderly

    /'eldəli/

    * tính từ

    sắp già

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elderly

    Similar:

    aged: people who are old collectively

    special arrangements were available for the aged

    Antonyms: young

    aged: advanced in years; (`aged' is pronounced as two syllables)

    aged members of the society

    elderly residents could remember the construction of the first skyscraper

    senior citizen

    Synonyms: older, senior