elderly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elderly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elderly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elderly.
Từ điển Anh Việt
elderly
/'eldəli/
* tính từ
sắp già
elderly
/'eldəli/
* tính từ
sắp già
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.