eldorado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eldorado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eldorado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eldorado.

Từ điển Anh Việt

  • eldorado

    * danh từ (số nhiều eldorados)

    xứ Eldorado - vùng đất tưởng tượng giàu có

    nơi phong phú thịnh vượng hoặc may mắn (vùng đất lý tưởng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eldorado

    Similar:

    el dorado: an imaginary place of great wealth and opportunity; sought in South America by 16th-century explorers