el dorado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
el dorado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm el dorado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của el dorado.
Từ điển Anh Việt
el dorado
/,eldɔ'rɑ:dou/
* danh từ
(El_Dorado) xứ En-đô-ra-đô (xứ tưởng tượng có nhiều vàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
el dorado
an imaginary place of great wealth and opportunity; sought in South America by 16th-century explorers
Synonyms: eldorado