elemi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elemi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elemi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elemi.

Từ điển Anh Việt

  • elemi

    /'elemi/

    * danh từ

    dấu trám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elemi

    fragrant resin obtain from trees of the family Burseraceae and used as incense

    Synonyms: gum elemi