elect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elect.

Từ điển Anh Việt

  • elect

    /i'lekt/

    * tính từ

    chọn lọc

    đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)

    preseident elect: tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)

    the elect

    (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)

    * ngoại động từ

    chọn

    bầu

    quyết định

    he elected to remain at home: nó quyết định ở lại nhà

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • elect

    * kinh tế

    quyết định

    tuyển chọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elect

    select by a vote for an office or membership

    We elected him chairman of the board

    choose

    I elected to have my funds deposited automatically

    selected as the best

    an elect circle of artists

    elite colleges

    Synonyms: elite

    elected but not yet installed in office

    the president elect

    Similar:

    chosen: an exclusive group of people

    one of the elect who have power inside the government