elect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
elect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elect.
Từ điển Anh Việt
elect
/i'lekt/
* tính từ
chọn lọc
đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
preseident elect: tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
the elect
(tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)
* ngoại động từ
chọn
bầu
quyết định
he elected to remain at home: nó quyết định ở lại nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
elect
* kinh tế
quyết định
tuyển chọn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
elect
select by a vote for an office or membership
We elected him chairman of the board
choose
I elected to have my funds deposited automatically
selected as the best
an elect circle of artists
elite colleges
Synonyms: elite
elected but not yet installed in office
the president elect
Similar:
chosen: an exclusive group of people
one of the elect who have power inside the government
Từ liên quan
- elect
- elected
- elector
- electra
- electro
- election
- elective
- electret
- electric
- electron
- electrum
- electoral
- electress
- electrify
- electrine
- electrise
- electrize
- electrode
- electuary
- electively
- electorate
- electoress
- electrical
- electrobus
- electrogen
- electrolog
- electronic
- electrosol
- electioneer
- elector fan
- electorally
- electorship
- electrician
- electricity
- electricute
- electrifier
- electro bus
- electrocute
- electroform
- electrogram
- electrolier
- electrology
- electrolyse
- electrolyte
- electrolyze
- electronics
- electrotome
- electrotype
- electrotypy
- electability