electively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electively.
Từ điển Anh Việt
electively
xem elective
electively
xem elective
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.