electively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electively.

Từ điển Anh Việt

  • electively

    xem elective