electorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electorate.
Từ điển Anh Việt
electorate
/i'lektərit/
* danh từ
toàn bộ cử tri
khu bầu cử
(sử học), Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electorate
the body of enfranchised citizens; those qualified to vote