electrise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrise.
Từ điển Anh Việt
electrise
/i'lektrifai/ (electrise) /i'lektraiz/ (electrize) /i'lektraiz/
* ngoại động từ
cho nhiễm điện
cho điện giật
điện khí hoá
(nghĩa bóng) làm giật nảy người, kích thích