electrogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrogram.

Từ điển Anh Việt

  • electrogram

    * danh từ

    điện đồ; biểu đồ dòng điện