electrotype nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrotype nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrotype giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrotype.
Từ điển Anh Việt
electrotype
/i'lektroutaip/
* danh từ
hình in mạ
* ngoại động từ
in mạ