electrotyper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrotyper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrotyper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrotyper.

Từ điển Anh Việt

  • electrotyper

    xem electrotype