electro bus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electro bus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electro bus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electro bus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electro bus
* kỹ thuật
ô tô:
ô tô acquy
xây dựng:
xe điện bánh lốp
Từ liên quan
- electro
- electron
- electrode
- electrobus
- electrogen
- electrolog
- electronic
- electrosol
- electro bus
- electrocute
- electroform
- electrogram
- electrolier
- electrology
- electrolyse
- electrolyte
- electrolyze
- electronics
- electrotome
- electrotype
- electrotypy
- electro-bath
- electrochemy
- electrograph
- electrolyser
- electrolysis
- electrolytic
- electrolyzer
- electrometer
- electrometry
- electromotor
- electron gas
- electron gun
- electropathy
- electrophile
- electrophore
- electroplate
- electroprobe
- electroscope
- electroshock
- electrosleep
- electrosteel
- electrotaxis
- electrotherm
- electrotonic
- electrotonus
- electrotopic
- electrotyper
- electrotypic
- electrovalve