electrometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrometer.

Từ điển Anh Việt

  • electrometer

    /ilek'trɔmitə/

    * danh từ

    (vật lý) cái đo tính điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrometer

    * kỹ thuật

    điện kế

    xây dựng:

    tính điện kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrometer

    meter to measure electrostatic voltage differences; draws no current from the source