electropathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electropathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electropathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electropathy.

Từ điển Anh Việt

  • electropathy

    /ilek'trɔpəθi/

    * danh từ

    (y học) phép chữa bằng điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electropathy

    * kỹ thuật

    điện liệu pháp