electrotypy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrotypy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrotypy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrotypy.

Từ điển Anh Việt

  • electrotypy

    * danh từ

    thuật in mạ

    * danh từ

    thuật in mạ