electrograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrograph.
Từ điển Anh Việt
electrograph
/i'lektroukai'netiks/
* danh từ
máy ghi điện
electrograph
(Tech) điện ký
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electrograph
* kỹ thuật
máy ghi điện
toán & tin:
điện ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrograph
an apparatus for the electrical transmission of pictures
electrical device used for etching by electrolytic means