electrographic printer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrographic printer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrographic printer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrographic printer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrographic printer

    * kỹ thuật

    máy in tĩnh điện

    xây dựng:

    máy in điện đồ

    toán & tin:

    máy in điện ký