electrography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrography.
Từ điển Anh Việt
electrography
* danh từ
thuật in, khắc bằng điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electrography
* kỹ thuật
phép điện ký