electrographitic brush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrographitic brush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrographitic brush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrographitic brush.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrographitic brush

    * kỹ thuật

    điện:

    chổi than chì điện

    điện lạnh:

    chổi than graphit điện

    chổi than graphit nhân tạo