electrode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrode.

Từ điển Anh Việt

  • electrode

    /i'lektroud/

    * danh từ

    cực, cực điện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrode

    * kinh tế

    điện cực

    * kỹ thuật

    bản điện cực

    điện cực

    đũa hàn

    que hàn

    que hàn điện

    điện:

    điện lực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electrode

    a conductor used to make electrical contact with some part of a circuit