electrodesiccation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrodesiccation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrodesiccation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrodesiccation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrodesiccation

    * kỹ thuật

    y học:

    sự sấy điện