electrode boiler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrode boiler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrode boiler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrode boiler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrode boiler

    * kỹ thuật

    nồi hơi điện

    điện:

    nồi hơi điện cực

    điện lạnh:

    nồi hơi dùng điện cực