electrode ac resistance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrode ac resistance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrode ac resistance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrode ac resistance.
Từ điển Anh Việt
electrode AC resistance
(Tech) điện trở dòng xoay chiều điện cực
Từ liên quan
- electrode
- electrode arm
- electrode bar
- electrode gap
- electrode tip
- electrodeless
- electrode bias
- electrode case
- electrode drop
- electrode lead
- electrodeposit
- electrode grade
- electrode wheel
- electrodeposite
- electrode boiler
- electrode carbon
- electrode holder
- electrode wating
- electrode coating
- electrode current
- electrode voltage
- electrode welding
- electrodeposition
- electrode reaction
- electrode wrapping
- electrodeless lamp
- electrodermography
- electrodesiccation
- electrode polishing
- electrode potential
- electrode soldering
- electrode admittance
- electrode resistance
- electrodermal effect
- electrode capacitance
- electrode conductance
- electrode degasifying
- electrode dissipation
- electrodeless voltage
- electrode bias voltage
- electrode dark current
- electrode vaporization
- electrode wear control
- electrodeposit coating
- electrodermal response
- electrode ac resistance
- electrode configuration
- electrodeless discharge
- electrode characteristic
- electrodeposited coating