electrode holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electrode holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrode holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrode holder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electrode holder

    * kỹ thuật

    giá điện cực

    kìm cặp que hàn

    xây dựng:

    cái kẹp que hàn

    kìm (giữ que) hàn

    cơ khí & công trình:

    kẹp dũa hàn

    kẹp hàn (giữ đũa hàn)