electrodeposition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
electrodeposition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electrodeposition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electrodeposition.
Từ điển Anh Việt
electrodeposition
/i'lektrou,dipɔ'ziʃn/
* danh từ
sự kết tủa bằng điện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
electrodeposition
* kỹ thuật
mạ điện
sự đúc điện
sự mạ điện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
electrodeposition
the deposition of a substance on an electrode by the action of electricity (especially by electrolysis)